Mô tả
Macbook Air MD760B là phiên bản mới của Qủa táo khuyết mới tung ra thị trường. Đây hứa hẹn sẽ là dòng sản phẩm mang lại nhiều điểm mới cả về thiết kế và cấu hình phần cứng bên trong.
Macbook Air MD760B thiết kế hiện đại
Macbook Air Cũ – MD760B sở hữu thiết kế unibody truyền thống, đơn giản, gọn nhẹ, đô dày của máy chỉ 1.7cm và cân nặng chỉ 1.35kg. Đây là một bước cải tiến đáng kể mà Apple mang lại.
Bàn phím Touchpad
Tính năng Touchpad là tính năng mà được các chuyên gia Apple quan tâm cải thiện nhiều nhất. Sử dụng bàn phím Chiclet mang lại sự êm ái mượt mà cho người sử dụng. Đặc biệt, bàn phím còn được trang bị thêm đèn sáng dưới bàn phím giúp người dùng có thể làm việc ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Màn hình Macbook công nghệ LED
Macbook Air MD760B sở hữu màn hình công nghệ LED – Backlit làm tăng độ phân giải lên tới 1400 x 900p. Nhờ công nghệ này, người dùng sẽ được trải nghiệm hình ảnh sắc nét, chân thực nhát. Bên cạnh đó, thân máy còn được thiết kế kèm theo 2 micro hỗ trợ người dùng khi chat, gọi video,..
Cấu hình Macbook Air MD760B
Điểm nổi bật mà Macbook Air MD760B mang lại cho người dùng đó là sự cải tiến mới trong việc nâng cấp phần mềm, sử dụng chip Intel Core i5 Haswell 4, ổ cứng SSD cho Macbook lên đến 128GB đẩy nhanh tốc độ truyền tải và xử lý một cách đáng kể. Ngoài ra, sở hữu card đồ họa HD Graphics 5000 hỗ trợ rất lớn cho các nhà thiết kế đồ họa trong việc photoshop, chỉnh sửa,..tăng hiệu quả làm việc.
Macbook Air MD760B được đánh giá là dòng sản phẩm có tuổi thọ pin lâu nhất, mỗi lần sạc đầy cho phép người dùng làm việc tới 14h cao gấp đôi so với các dòng Macbook trước đó.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
Ngày Bắt Đầu Bán | April 29, 2014 |
Ngày Ngừng Bán | March 9, 2015 |
BỘ VI XỬ LÝ | |
Số lượng vi xử lý | 1 (2 Cores) |
Tốc Độ Vi Xử Lý | 1.4 GHz |
Turbo Boost | 2.7 GHz |
Khả Năng Nâng Cấp Vi Xử Lý | Soldered |
Băng Thông Hệ Thống | OPI* |
Cache Level 1 | 32k/32k x2 |
Cấu trúc | 64-Bit |
Mã Vi Xử Lý | Core i5 (I5-4260U) |
Có Thể Lựa Chọn | 1.7 GHz (Core i7) |
FPU | Integrated |
Cache Bus Speed | 1.4 GHz (Built-in) |
Cache Level 2 / Level 3 | 256k x2, 3 MB (on chip) |
BỘ NHỚ RAM | |
Loại Ram | LPDDR3 SDRAM* |
Ram Mặc Định | 4 GB |
Ram Trên Main | 4 GB* |
Ram Bus | 1600 MHz |
Số Lượng Khe Ram | None |
CARD MÀN HÌNH | |
Card Hình | HD Graphics 5000 |
Dung Lượng VRam | 1.5 GB |
Loại Bộ Nhớ Card Hình | Integrated |
Tối Đa VRam | 1.5 GB |
MÀN HÌNH | |
Màn hình | 13.3″ Widescreen |
Hỗ Trợ Màn Hình Phụ | Dual/Mirroring* |
Độ Phân Giải | 1440×900d |
Độ Phân Giải Màn Hình Phụ | 2560×1600 (x2)t |
Ổ CỨNG | |
Ổ cứng | 128GB SSD |
Storage Dimensions | Proprietary |
Tốc Độ Ổ Cứng | N/A |
Giao Thức Ổ Cứng | Proprietary* (PCIe 2.0 x4) |
GIAO TIẾP VÀ BÀN PHÍM | |
Standard Optical | None* |
Standard Modem | None |
Standard AirPort | 802.11ac* |
Cổng USB | 2 (3.0) |
Bàn Phím | Full-size |
Standard Disk | None |
Standard Bluetooth | 4.0 |
Firewire Ports | None |
Trackpad | Trackpad (Inertial) |
TÊN GỌI THEO NHÓM | |
Case Type | Notebook |
Mã Máy | MD760LL/B* |
Apple Model No | A1466 (EMC 2632) |
Form Factor | MacBook Air 13″ |
Apple Subfamily | Early 2014 |
Model ID | MacBookAir6,2 |
PIN VÀ THỜI LƯỢNG PIN | |
Loại Pin | 54 W h Li-Poly |
Thời Lượng Pin | 12 Hourst |
KHẢ NĂNG HỖ TRỢ PHẦN MỀM | |
Hệ Điều Hành Đi Kèm | X 10.8.4 (12E3067) |
Hỗ Trợ Windows Tối Thiểu | 7 (64-Bit)* |
Hỗ Trợ MacOS 9 | None |
Hệ Điều Hành Nâng Cấp | Current* |
Hỗ Trợ Windows Tối Đa | 10 (64-Bit)* |
Hỗ Trợ Windows Ảo | Boot/Virtualization |
HIỆU NĂNG THỰC TẾ | |
Geekbench 2 (32) | 6316 |
Geekbench 3 (32) | 2498 |
Geekbench 3 (64) | 2732 |
Geekbench 2 (64) | 7271 |
Geekbench 3 (32) | 4756 |
Geekbench 3 (64) | 5311 |